CÔNG TRÌNH
|
NĂM
|
CHỦ ĐẦU TƯ
|
Tuyến cáp quang liên tỉnh từ Đăk Pét (Kon Tum) đến Bình Dương ( 700 km tuyến)
|
2010
|
Công ty viễn thông liên tỉnh (VTN)
|
Phát triển mạng cáp quang FTTx các trạm Viễn thông thuộc CES Phan Rang, CES Tháp Chàm, Viễn thông Ninh Thuận năm 2010
|
2010
|
Viễn thông Ninh Thuận
|
Xây dựng mạng cáp quang FTTx thành phố Huế năm 2010
|
2010
|
Viễn thông Thừa Thiên – Huế
|
Xây dựng mạng truy nhập quang ODN tại các Trung tâm viễn thông Hưng Nguyên, Yên Thành, Nghĩa Đàn, Tân Kỳ, Viễn thông Nghệ An năm 2010
|
2010
|
Viễn thông Nghệ An
|
Trung kế mạch vòng 640 Gbit/s thành phố Hồ Chí Minh
|
2007
|
Công ty viễn thông liên tỉnh (VTN)
|
Trung kế mạch vòng 500 Gbps thành phố Đà Nẵng
|
2007
|
Công ty viễn thông liên tỉnh (VTN)
|
Tuyến cáp quang phục vụ Dự án Metro Ring 500Gbps, thành phố Đà Nẵng
|
2007
|
Công ty viễn thông liên tỉnh (VTN)
|
Tuyến viba SDH 155Mb/s TP HCM - Long An - Mỹ Tho - Bến Tre - Trà Vinh - Sóc Trăng - Cần Thơ (pha1)
|
2006
|
Công ty viễn thông liên tỉnh (VTN)
|
Xây dựng mạng truyền dẫn khu vực miền trung, các tuyến cáp quang tại các tỉnh: Kon Tum, Gia Lai, Đăk Lăk, Phú Yên, Khánh Hòa, Bình Định, Quảng Ngãi, Quảng Nam, Viettel năm 2010
|
2010
|
Viettel
|
Tuyến truyền dẫn quang Ring Đà Nẵng 2, Mobifone khu vực III
|
2010
|
Mobifone khu vực III (VMS3)
|
Xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tại tỉnh Quảng Nam đợt 13 năm 2010, hạng mục: Tuyến cáp quang
|
2010
|
Viễn thông Quảng Nam
|
Tuyến cáp quang quốc lộ 1A, đoạn qua Khánh Hòa đến Đồng Nai (490km tuyến)
|
2009
|
Công ty viễn thông liên tỉnh (VTN)
|
Lắp đặt thiết bị truyền dẫn quang Huawei Optix Metro 100 BTS Vinaphone, viễn thông Ninh Thuận năm 2009
|
2009
|
Viễn thông Ninh Thuận
|
Xây dựng các tuyến cáp quang phục vụ khách hàng FTTx tại Thành phố Đà Nẵng , các khu vực thuộc đài Đà Nẵng 1, Đà Nẵng 2, Đà Nẵng 3, Đà Nẵng 4, Đà Nẵng 5, Viễn thông Đà Nẵng
|
2009
|
Viễn thông Đà Nẵng
|
Xây dựng các tuyến cáp quang BTS thuộc trung tâm viễn thông Vinh, Quế Phong, Quỳ Châu, Quỳ Hợp, Viễn thông Nghệ An năm 2009
|
2009
|
Viễn thông Nghệ An
|
Xây dựng đường truyền cáp quang phục vụ mạng truyền số liệu chuyên dùng của Đảng tỉnh Quảng Bình năm 2009
|
2009
|
Viễn thông Quảng Bình
|
Trang bị và lắp đặt thiết bị truyền dẫn quang phục vụ cho mạng 3G Vinaphone, viễn thông Đà Nẵng
|
2009
|
Viễn thông Đà Nẵng
|
Xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ lắp đặt thiết bị RNC và MUX theo dự án 3G, viễn thông Gia Lai năm 2009
|
2009
|
Viễn thông Gia Lai
|
Xây dựng cơ sở hạ tầng mạng Vinaphone năm 2008 trên địa bàn các huyện thuộc Viễn thông Kon Tum, hạng mục: Tuyến cáp quang cho các trạm BTS
|
2008
|
Viễn thông Kon Tum
|
Trang bị phụ trợ và lắp đặt thiết bị truyền dẫn quang SDH giai đoạn 2006-2008, Viễn thông Đà Nẵng
|
2008
|
Viễn thông Đà Nẵng
|
Nâng cấp mạng Ring truyền dẫn quang Đà Nẵng từ 2,5G lên 10G, Mobifone khu vực III
|
2008
|
Mobifone khu vực III (VMS3)
|
Xây dựng các tuyến cáp quang mạng MAN Ethernet, giai đoạn 2007-2008 - Viễn thông Đà Nẵng
|
2008
|
Viễn thông Đà Nẵng
|
Xây dựng các tuyến cáp quang mạng MAN Ethernet thuộc Trung tâm Viễn thông 1; Trung tâm Viễn thông 2, Viễn thông Quảng Nam giai đoạn 2007-2008
|
2008
|
Viễn thông Quảng Nam
|
Các tuyến cáp quang mạng MAN Ethernet Phú Lâm – Hai Riêng, Viễn thông Phú Yên giai đoạn 2007-2008
|
2008
|
Viễn thông Phú Yên
|
Tuyến cáp quang Mỹ Tho – An Hữu, VTN
|
2008
|
Công ty viễn thông liên tỉnh (VTN)
|
Tuyến cáp quang Mỹ Vị Thanh – Gò Quao , VTN
|
2008
|
Công ty viễn thông liên tỉnh (VTN)
|
Xây dựng mạng cáp quang phục vụ mạng MAN-E tỉnh Đăk Lăk, viễn thông Đăk Lăk - Đăk Nông giai đoạn 2007-2008
|
2007
|
Viễn thông Đăk Lăk - Đăk Nông
|
Mở rộng mạng truyền dẫn quang nội tỉnh, Bưu điện tỉnh Bình Thuận giai đoạn 2006 – 2008, Hạng mục: Thiết bị quang
|
2006
|
Viễn thông Bình Thuận
|
Mở rộng mạng truyền dẫn quang nội tỉnh, Bưu điện tỉnh Bình Thuận giai đoạn 2006 – 2008, Hạng mục: Tuyến cáp quang
|
2006
|
Viễn thông Bình Thuận
|
Mở rộng hệ thống truyền dẫn, Bưu điện tỉnh Quảng Trị giai đoạn 2006-2008
|
2006
|
Viễn thông Quảng Trị
|