TÊN CÔNG TRÌNH
|
NĂM
|
KHÁCH HÀNH
|
Lắp đặt hệ thống tổng đài Softswitch mạng Vinaphone năm 2010
|
2010
|
Vinaphone (VNP)
|
Mở rộng vùng phủ sóng mạng Vinaphone khu vực tỉnh Tây Ninh năm 2010
|
2010
|
Vinaphone (VNP)
|
Mở rộng hệ thống PPS-IN Comverse thêm 30M mạng Vinaphone
|
2010
|
Vinaphone (VNP)
|
Hệ thống Myzone cho mạng Vinaphone năm 2010
|
2010
|
Vinaphone (VNP)
|
Cung cấp thiết bị truyền dẫn viba UMTS 3G mạng Vinaphone gia đoạn 2009-2010
|
2009
|
Vinaphone (VNP)
|
Nâng cấp và mở rộng hệ thống PPS-IN mạng Vinaphone giai đoạn 2008-2009
|
2009
|
Vinaphone (VNP)
|
Phát triển vùng phủ sóng UMTS 3G tại các thành phố lớn thuộc BSS 2G Huawei, giai đoạn 2008-2009
|
2009
|
Vinaphone (VNP)
|
Phát triển vùng phủ sóng UMTS 3G tại các thành phố lớn thuộc BSS 2G Motorola, giai đoạn 2008-2009
|
2009
|
Vinaphone (VNP)
|
Phủ sóng UMTS 3G tại khu vực Nam Trung Bộ và 3 tỉnh Tây Nam Bộ mạng Vinaphone năm 2009
|
2009
|
Vinaphone (VNP)
|
Phủ sóng UMTS 3G tại khu vực Tây Nam Bộ và Duyên Hải Nam Bộ mạng Vinaphone năm 2009
|
2009
|
Vinaphone (VNP)
|
Phủ sóng UMTS 3G 12 tỉnh miền Bắc mạng Vinaphone giai đoạn 2009-2010
|
2009
|
Vinaphone (VNP)
|
Phủ sóng UMTS 3G 15 tỉnh miền Bắc mạng Vinaphone giai đoạn 2009-2010
|
2009
|
Vinaphone (VNP)
|
Phủ sóng UMTS 3G 6 tỉnh Nam Trung Bộ và 8 tỉnh Đông Nam Bộ mạng Vinaphone giai đoạn 2009-2010
|
2009
|
Vinaphone (VNP)
|
Phủ sóng UMTS 3G 7 tỉnh miền Trung, mạng Vinaphone giai đoạn 2009-2010
|
2009
|
Vinaphone (VNP)
|
Phủ sóng UMTS 3G Thành phố hà Nội, mạng Vinaphone giai đoạn 2009-2010
|
2009
|
Vinaphone (VNP)
|
Phủ sóng UMTS 3G 13 tỉnh Tây Nam Bộ mạng Vinaphone giai đoạn 2009-2010
|
2009
|
Vinaphone (VNP)
|
Nâng cấp, mở rộng dung lượng các tổng đài MSC Siemens phục vụ thuê bao 3G/2G mạng Vinaphone năm 2009
|
2009
|
Vinaphone (VNP)
|
Mở rộng vùng phủ sóng mạng Vinaphone khu vực 16 tỉnh miền Bắc năm 2008
|
2008
|
Vinaphone (VNP)
|
Mở rộng vùng phủ sóng mạng Vinaphone khu vực 12 tỉnh miền Bắc năm 2008
|
2008
|
Vinaphone (VNP)
|
Mở rộng vùng phủ sóng mạng Vinaphone các tỉnh miền Trung và Đông Nam Bộ năm 2008
|
2008
|
Vinaphone (VNP)
|
Mở rộng vùng phủ sóng mạng Vinaphone khu vực Tây Nam Bộ và Nam Trung Bộ năm 2008
|
2008
|
Vinaphone (VNP)
|
Lắp đặt hệ thống tổng đài Softswitch mạng Vinaphone năm 2008
|
2008
|
Vinaphone (VNP)
|
Phát triển vùng phủ sóng UMTS 3G tại các thành phố lớn thuộc BSS 2G Huawei, mạng Vinaphone giai đoạn 2008-2009
|
2008
|
Vinaphone (VNP)
|
Trang bị hệ thống truyền dẫn Viba SDH thành phố Hà Nội, mạng Vinaphone năm 2007
|
2007
|
Vinaphone (VNP)
|
Trang bị hệ thống truyền dẫn Viba SDH thành phố Hồ Chí Minh, mạng Vinaphone năm 2007
|
2007
|
Vinaphone (VNP)
|
Cung cấp thiết bị truyền dẫn viba phục vụ mở rộng vùng phủ sóng mạng Vinaphone năm 2007
|
2007
|
Vinaphone (VNP)
|
Mở rộng vùng phủ sóng mạng Vinaphone khu vực 16 tỉnh miền Bắc giai đoạn 2006-2008
|
2007
|
Vinaphone (VNP)
|
Mở rộng vùng phủ sóng mạng Vinaphone khu vực duyên hải Nam Bộ giai đoạn 2006-2008
|
2007
|
Vinaphone (VNP)
|
Lắp mới tổng đài MSC 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20 mạng Vinaphone
|
2007
|
Vinaphone (VNP)
|
LĐ hoà mạng 59 BTS mạng Vinaphone khu vực TP Hà Nội
|
2007
|
Vinaphone (VNP)
|
LĐ hoà mạng 70 BTS mạng Vinaphone khu vực TP Hồ Chi Minh
|
2007
|
Vinaphone (VNP)
|
Cung cấp thiết bị phụ kiện và dịch vụ lắp đặt hệ thống BSS-Alcatel khu vực miền Bắc
|
2007
|
Vinaphone (VNP)
|
Lắp đặt 200 trạm BTS mạng Vinaphone khu vực các tỉnh Ninh Thuận, Bình Thuận năm 2006
|
2006
|
Vinaphone (VNP)
|
Lắp đặt các trạm BSS mạng Vinaphone khu vực các tỉnh phía Nam năm 2006
|
2006
|
Vinaphone (VNP)
|
Lắp đặt các trạm BTS mạng Vinaphone khu vực miền Trung năm 2006
|
2006
|
Vinaphone (VNP)
|
Nâng cấp, mở rộng mạng truy nhập vô tuyến mạng Vinaphone khu vực tỉnh Khánh Hoà năm 2006
|
2006
|
Vinaphone (VNP)
|
Lắp đặt 37 trạm BTS mạng Vinaphone khu vực các tỉnh phía Bắc năm 2006
|
2006
|
Vinaphone (VNP)
|
Lắp đặt 63 trạm BTS mạng Vinaphone khu vực các tỉnh phía Bắc năm 2006
|
2006
|
Vinaphone (VNP)
|
Lắp đặt các trạm BTS mạng Vinaphone khu vực các tỉnh Bình Dương, Long An, Tiền Giang và Bến Tre năm 2006
|
2006
|
Vinaphone (VNP)
|
Lắp đặt các trạm BTS mạng Vinaphone khu vực các tỉnh Đồng Nai, Tây Ninh và Bà Rịa- Vũng Tàu năm 2006
|
2006
|
Vinaphone (VNP)
|
Lắp đặt các trạm BTS mạng Vinaphone khu vực các tỉnh Đồng Tháp, Trà Vinh, Vĩnh Long, An Giang và Cần Thơ năm 2006
|
2006
|
Vinaphone (VNP)
|
Lắp đặt các trạm BTS mạng Vinaphone khu vực các tỉnh Hậu Giang, Sóc Trăng, Kiên Giang, Bạc Liêu và Cà Mau năm 2006
|
2006
|
Vinaphone (VNP)
|
Lắp đặt các trạm BTS mạng Vinaphone khu vực các tỉnh Ninh Thuận, Bình Thuận, Lâm Đồng, Bình Phước năm 2006
|
2006
|
Vinaphone (VNP)
|
Lắp mới tổng đài MSC 10-HNI, MSC 11-CTO, MSC 12-HCM mạng Vinaphone năm 2005
|
2005
|
Vinaphone (VNP)
|
Nâng cấp và mở rộng mạng truy nhập vô tuyến khu vực tỉnh Quảng Ninh mạng Vinaphone năm 2005
|
2005
|
Vinaphone (VNP)
|
Nâng cấp hệ thống BSS mạng Vinaphone khu vực TP Hà Nội năm 2005
|
2005
|
Vinaphone (VNP)
|